Technical Characteristics
– Các chấu kẹp chính Ø 8,5″ đến 12,75″ ( 230 đến 328 mm )
– Có các chấu kẹp phụ bằng thép không gỉ Ø 5,5″ đến 10″ ( 141 đến 239 mm )
– Trọn bộ có hộp nhựa bảo vệ máy và bộ phận dẫn hướng biên dạng
– Công nghệ: Dao cacbua dạng vít: nhanh hơn 10 lần so với dao thép gió. Tuổi thọ cao- Tối đa 8 mm tính theo tay quay*
– Máy được cấp bằng sáng chế
– Đa năng: có thể chuyển đổi giữa máy hàn và máy vát
– Khối lượng máy: 71 kg / 156 lbs (dễ cầm)
– Basic jaws Ø 8,5″ to 12,75″ ( 230 to 328 mm )
– Included stainless steel auxiliary jaws Ø 5,5″ to 10″ ( 141 to 239 mm )
– Supplied with plastic protection and profile guide
– Technology: screw carbide inserts: 10 x faster than HSS tools. Superior service life- Max 8 mm according to spinner*
– Patented System
– Scalability: may be transformed into a cutting and orbital welding machine
– Weight: 71 kg / 156 lbs (easy handling)