Technical Characteristics
– Các chấu kẹp chính Ø 2.75″ đến 6,625″ ( 74 đến 173 mm )
– Có các chấu kẹp phụ bằng thép không gỉ Ø 0,625″ đến 4,65″ ( 33 đến 116 mm )
– Trọn bộ có hộp nhựa bảo vệ máy và bộ phận dẫn hướng biên dạng
– Công nghệ: Dao cacbua dạng vít: nhanh hơn 10 lần so với dao thép gió. Tuổi thọ cao
– Tối đa 8 mm tính theo tay quay*
– Máy được cấp bằng sáng chế
– Đa năng: có thể chuyển đổi qua lại giữa máy hàn và máy vát
– Khối lượng máy: 49 kg / 108 lbs (dễ cầm)
– Basic jaws Ø 2,75″ to 6,625″ ( 74 to 173 mm )
– Included stainless steel auxiliary jaws Ø 0,625″ to 4,65″ ( 33 to 116 mm )
– Supplied with plastic protection and profile guide
– Technology: screw carbide inserts: 10 x faster than HSS tools. Superior service life
– Max 8 mm according to spinner*
– Patented System
– Scalability: may be transformed into a cutting and orbital welding machine
– Weight: 49 kg / 108 lbs (easy handling)