Description
Dùng để kẹp và định tậm căn chỉnh nhanh các ống có cùng đường kính, được thiết kế chỉ có một phần kẹp duy nhất.
For clamping pipes of equal diameter or as a clamp with only one expanding clamping part.
Dùng để kẹp và định tậm căn chỉnh nhanh các ống có cùng đường kính, được thiết kế chỉ có một phần kẹp duy nhất.
For clamping pipes of equal diameter or as a clamp with only one expanding clamping part.
Đồ gá kẹp chuyên dụng căn chỉnh hỗ trợ hàn ống thép, thép không gỉ
Specialist pipe welding alignment clamps for steel or stainless steel
MÃ SP
PART NO. |
PHẠM VI KẸP ỐNG
CLAMPING RANGE (MM) |
KHỐI LƯỢNG
WEIGHT (KG / LBS) |
---|---|---|
302-1 / 302-1SS | 54—140mm | 1.1kg / 2lbs |
302-2 / 302-2SS | 85—220mm | 2.5kg / 6lbs |
302-3 / 302-3SS | 120—350mm | 6kg / 13lbs |
302-4 / 302-4SS | 180—520mm | 14kg / 31lbs |
302-5 / 302-5SS | 400—940mm | 20kg / 44lbs |
* SS = Thép Không Gỉ | Stainless Steel