Giá Đỡ Ống Con Lăn Động Cơ / Motorized Roller

4 ton load capacity

 

Description

Chịu tải 4 tấn / 4 ton load capacity!

Thông số kỹ thuật / Specifications

PART# 3810

  • Chịu tải (mỗi cặp con lăn dẫn và bị động):
  • Lực kéo (lực xoay ống):
  • Mô-men xoắn cực đại trên các con lăn:
  • Công suất động cơ:
  • Phạm vi đường kính ống:
  • Phạm vi tốc độ xoay:
  • Nguồn điện yêu cầu:
  • Khối lượng:
  • Load capacity (per driver and idler set):
  • Tractive Pull (force at wheel available to turn vessel):
  • Maximum Torque at wheels:
  • Motor Power:
  • Vessel Diameter Range:
  • Speed Range:
  • Power Requirements:
  • Weight:

  • 4 tấn / 8.000 lbs
  • 1.000 lbs (453 kg)
  • 2.000 lbs (907 kg)
  • 0,3 HP
  • 3 inch — 48 inch
  • 8 in/phút — 80 in/phút
  • 110V, 1Ph, 60Hz
  • 240lbs (109 kg)
  • 4 tons or 8,000lbs
  • 1,000 lbs
  • 2,000 in lbs
  • 0.3 HP
  • 3 inches — 48 inches
  • 8in/min — 80 in/min
  • 110V, 1Ph, 60Hz
  • 240lbs

PART# 3812

  • Chịu tải (mỗi cặp con lăn dẫn và bị động):
  • Lực kéo (lực xoay ống):
  • Mô-men xoắn cực đại trên các con lăn:
  • Công suất động cơ:
  • Phạm vi đường kính ống:
  • Phạm vi tốc độ xoay:
  • Nguồn điện yêu cầu:
  • Khối lượng:
  • Load capacity (per driver and idler set):
  • Tractive Pull (force at wheel available to turn vessel):
  • Maximum Torque at wheels:
  • Motor Power:
  • Vessel Diameter Range:
  • Speed Range:
  • Power Requirements:
  • Weight:

  • 4 tấn / 8.000 lbs
  • 1.000 lbs (453 kg)
  • 2.000 lbs (907 kg)
  • 0,3 HP
  • 3 inch — 48 inch
  • 8 in/phút — 80 in/phút
  • 110V, 1Ph, 60Hz
  • 150lbs (68 kg)
  • 4 tons or 8,000lbs
  • 1,000 lbs
  • 2,000 in lbs
  • 0.3 HP
  • 3 inches — 48 inches
  • 8in/min — 80 in/min
  • 110V, 1Ph, 60Hz
  • 150lbs