Description
Đặc tính:
- MÁY XÁCH TAY—Nhỏ gọn, nhẹ, thích hợp để sử dụng gia công tại nhà xưởng hoặc công trường.
- CHÍNH XÁC—Các bu-lông đệm chính xác, gắn ở cả hai bên máy, tạo sự chắc chắn và chính xác, góp phần tạo ra những đường cắt chất lượng cao.
- SET-UP DỄ DÀNG—Người vận hành không cần phải qua đào tạo bài bản cũng có thể thiết lập máy và gia công cắt chính xác.
- ĐÃ ĐƯỢC KIỂM CHỨNG—Vòng gá & vòng răng máy làm bằng hợp kim nhôm được anode hóa cứng để tạo ra bề mặt chịu lực bền bỉ, có thể sử dụng lâu dài, cũng như cắt và vát chính xác.
- TƯƠNG THÍCH CAO—Mỏ cắt có đường kính 1 3/8″ (35 mm), sử dụng được với hầu hết các khí oxy/nhiên liệu hoặc plasma.
- THIẾT KẾ BỀN VỮNG – Máy cắt & vát ống bằng tia lửa Mathey đã và đang được sử dụng hơn 80 năm qua trong những môi trường gia công khắc nghiệt
Features:
- PORTABLE—The light compact unit is an excellent tool for shop or field applications.
- ACCURATE—Precision spacer bolts, located on both sides of saddle, provide stability and accuracy that result in high-quality cuts every time.
- EASY SET-UP—Requires little to no operator training to set up and achieve an accurate cut.
- PROVEN—The saddle, ring gear and cap ring are made of an aluminum alloy and hard-coat anodized to create a tough bearing surface for years of accurate cutting and beveling.
- ADAPTABLE—Can be used with most oxy/fuel or plasma machine torches with a 1 3/8″ (35 mm) barrel diameter.
- BUILT TO LAST – Mathey saddle machines have been working in the harshest environments on earth for more than 80 years
Máy Thủ Công MSA bao gồm:
- Thân máy
- Giá đỡ mỏ cắt
- Cụm gá mỏ cắt – Cố định mỏ cắt 1 3/8” (35 mm) và cho phép điều chỉnh góc cắt
- Bu lông đệm hoặc đệm bậc, cần thiết để gá chặt các ống có đường kính khác nhau vào máy
- Tài liệu thông tin chi tiết và hướng dẫn vận hành đi kèm
MSA Saddle Machine Includes:
- Base machine
- Torch arm
- Torch carrier assembly – Secures 1 3/8” (35mm) torch and allows cutting angle adjustment
- Spacer bolts or step spacers required to mount the machine to different pipe sizes
- Parts and operating manual
Không bao gồm:
- Mỏ cắt
- Hộp đựng máy
Not Included:
- Machine cutting torch
- Storage box
Thông số kỹ thuật / Specifications
Mẫu Máy / Machine Model | 4SA | |
Bulông Đệm / Manual with Spacer Bolts | 03.0104.0 00 | |
Đệm Bậc / Manual with Step Spacers | —– | |
Đường Kính Ống / Pipe Size | in | 20-26 |
mm | 508-660 | |
Khối Lượng Tinh / Net Weight | lbs/kg | 75 / 34 |
KL Vận Chuyển (ước tính) / Est. Shipping Weight | lbs/kg | 150 / 68 |
Kích Thước Gói Hàng / Shipping Dimensions | in | 40 1/2 x 41 x 19 |
mm | 1029 x 1041 x 423 | |
Đệm Đi Kèm Để Cắt Ống Có Đường Kính
Includes Spacers to cut pipe sizes |
in | 20, 22, 24, 26 |
mm | 508, 559, 610, 660 |
*Tùy theo kích thước và tuổi thọ, máy có thể sẽ được gửi đến Mathey Dearman để lắp phần linh kiện nâng cấp hoặc bổ sung cho động cơ.
*Depending on the size & age of the saddle machine, it might have to be sent in to Mathey Dearman for fit up of motorizing retrofit kits.