Description
Thông số kỹ thuật
- Ống có đường kính ngoài từ 5/8″ đến 1.1/2″ ( từ 15,9 đến 38,1 mm )
- Độ sâu nong ống tùy chỉnh từ 1.1/4″ đến 5.3/4″ ( từ 31,8 đến 146,0 mm )
- Khoảng kéo dài thêm của khung nong và ty nong lên đến 9.3/4″ ( 247,6 mm ) phiên bản B và lên đến 11.3/4″ ( 298,4 mm ) phiên bản C
- Khoảng kéo dài thêm của khung nong và ty nong lên đến 16″ ( 406,4 mm ) phiên bản “16” và lên đến 20″ ( 508,0 mm ) phiên bản “20”
- Chiều dài bi nong 2.1/4″ ( 57,1 mm )
Technical Parameters
- Tubes with external diameter from 5/8″ to 1.1/2″ ( from 15,9 to 38,1 mm )
- Adjustable standard depth from 1,1/4″ to 5.3/4″ ( from 31,8 to 146,0 mm )
- Extra elongation up to 9.3/4″ ( 247,6 mm ) on the B version and up to 11.3/4″ ( 298,4 mm ) on the C version
- Extra elongation up to 16″ ( 406,4 mm ) on the “16” version and up to 20″ ( 508,0 mm ) on the “20” version
- Roller length 2.1/4″ ( 57,1 mm )