Description
Thông số kỹ thuật
- Ống có đường kính ngoài từ 1/2″ đến 1.1/2″ ( từ 12,7 đến 38,1 mm )
- Độ sâu nong ống tùy chỉnh từ 1/2″ đến 5″ ( từ 12,7 đến 127,0 mm )
- Khoảng kéo dài thêm của khung nong và ty nong lên đến 9″ ( 228,6 mm ) phiên bản B và lên đến 11″ ( 279,4 mm ) phiên bản C
- Khoảng kéo dài thêm của khung nong và ty nong lên đến 16″ ( 406,4 mm ) phiên bản “16” và lên đến 20″ ( 508,0 mm ) phiên bản “20”
- Chiều dài bi nong 1.1/2″ ( 38,1 mm )
Technical Parameters
- Tubes with external diameter from 1/2″ to 1.1/2″ ( from 12,7 to 38,1 mm )
- Adjustable standard depth from 1/2″ to 5″ ( from 12,7 to 127,0 mm )
- Extra elongation up to 9″ ( 228,6 mm ) on the B version and up to 11″ ( 279,4 mm ) on the C version
- Extra elongation up to 16″ ( 406,4 mm ) on the “16” version and up to 20″ ( 508,0 mm ) on the “20” version
- Roller length 1.1/2″ ( 38,1 mm )