Description
Thước Ke Vuông Chuyên Dụng dùng để:
- Kiểm tra độ vuông góc của bề mặt này với bề mặt khác.
- Tìm đường tâm ống.
- Xác định chiều dài và đường kính bu lông mặt bích.
- Tính số lỗ bu lông trên mặt bích.
- Đo các kích thước tâm- cuối ống phần ống khuỷu và ống chữ T.
- Đo chiều dày của mặt bích.
- Xác định đường kính ngoài của mặt bích cổ hàn.
- Xác định độ dài cung tròn thông qua bán kính.
- Đo góc giữa một mặt phẳng bất kỳ với mặt phẳng ngang hoặc mặt phẳng đứng.
- Thang đo hệ Inch có vạch chia nhỏ nhất 1/12 hoặc 1/16.
- Đầy đủ thông số của các tam giác và giá trị offset (chuyển vị).
- Tra số thập phân tương đương.
- Minh họa đa dạng các mối liên kết hàn.
Pipefitter’s Square may be used to:
- Check the squareness of one surface to another.
- Find pipe center line.
- Determine the flange bolt length and diameter.
- Find the number of bolt holes in a flange.
- Measure center-to-end dimensions of pipe elbows and tees.
- Find the through-hub length of a flange.
- Determine the outside diameter of a weld neck flange.
- Determine arc length for a given radius.
- Measure angles off horizontal or vertical plane with level.
- Measure in 12ths or 16ths of an inch.
- Solve triangles or offsets.
- Find decimal equivalents.
- Layout a variety of weld joint configurations.
Chi tiết kỹ thuật / Specifications
THƯỚC KE VUÔNG CHUYÊN DỤNG / PIPEFITTER’S SQUARE | |||||
MÃ SP
MODEL |
TÊN SẢN PHẨM
DESCRIPTION |
KL GIAO HÀNG
SHIPPING WEIGHT |
K. THƯỚC GIAO HÀNG
SHIPPING DIMENSIONS |
||
LBS | KG | IN | MM | ||
D248 | Stainless Pipefitters Square | 3.0 | 1.4 | 25 x 18 x 1 | 625 x 450 x 100 |