Technical Characteristics
– Đầu hàn có tản nhiệt nước
– Con lăn tự chỉnh: đảm bảo khoảng cách điện cực mà không tạo gây xước ống
– Gá kẹp nhanh đối xứng bằng tay đòn
– Động cơ với bộ mã hóa: cho phép đầu hàn hoạt động ở mọi góc độ và nhiều kích thước đường kính
– Có thể điều chỉnh trục của điện cực
– Không gian cần thiết để quay xung quanh ống nhỏ: bán kính 70 mm tính từ tâm ống
– Khối lượng máy: 4.2 Kg / 9 lbs (không kèm cáp)
– Thiết kế rất nhỏ gọn
– Có 2 mẫu máy khác nhau để chọn (vị trí động cơ)
– Water-cooled welding torch
– Mechanical Roll tracking: insures electrode distance without marking the tube
– Symmetrical quick clamping through the lever
– Motor with encoder: allows for tungsten electrode start-up at all angles and a wide range of diameters
– Axial adjustment of the electrode
– Low rotating free space around the tube: 90 mm radius from the center of the tube
– Weight: 4,2 Kg / 9 lbs (without cables)
– Very compact design
– Two motor positions available