Technical Characteristics
– Các chấu kẹp chính làm bằng thép không gỉ Ø1″ đến Ø4,5″ ( 29 đến 119 mm )
– Các chấu kẹp phụ làm bằng thép không gỉ Ø0,45″ đến Ø4,25″ ( 12 đến 99 mm )
– Dòng điện xoay chiều tự động 120 V – 230V
– Hàn được nhiều kích thước đường kính
– Tản nhiệt khí: dòng điện tối đa 100 A ở mức 100%
– Tản nhiệt nước: dòng điện tối đa 200 A ở mức 100%
– Đa năng: có thể chuyển đổi thành máy cắt và vát Orbital
– Khối lượng máy: 45 kg / 99 lbs
– Basic stainless steel jaws Ø 1″ to 4,5″ ( 29 to 119 mm )
– Included stainless steel auxiliary jaws Ø 0,45″ to 4,25″ ( 12 to 99 mm )
– Electric rotation Autoline 120 V – 230V
– Wide diameter range
– Air-cooled: max. current 100 A at 100%
– Water-cooled: max. current 200 A at 100%
– Scalability: may be transformed into a cutting and orbital bevelling machine
– Weight: 45 kg / 99 lbs